Hotline : 0986227171
ĐIỂM NỔI BẬT
Dòng UPS 6KVA, 10KVA có thể gắn ắc qui rời, cho phép lưu điện dài theo nhu cầu. Để UPS hoạt động được phải bao gồm 02 phần, bộ xử lý và ắc qui gắn kèm.
Có các model C6K_LCD, C10K_LCD.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
MODEL | C6KS | C10KS |
NGUỒN VÀO | ||
---|---|---|
Điện áp danh định | 220 VAC | |
Ngưỡng điện áp | 120 ~ 275 VAC | |
Số pha | 1 pha (2 dây + dây tiếp đất) | |
Tần số danh định | 50/60 Hz (40 ~ 70 Hz) | |
Hệ số công suất | ≥ 0,99 | |
Tương thích máy phát điện | Có | |
NGUỒN RA | ||
Công suất | 6 KVA / 5,4 KW | 10 KVA / 9 KW |
Điện áp | 220 VAC ± 1% | |
Số pha | 1 pha (2 dây + dây tiếp đất) | |
Dạng sóng | Sóng sine thật ở mọi trạng thái điện lưới và không phụ thuộc vào dung lượng còn lại của nguồn ắc quy. | |
Tần số | Đồng bộ với nguồn vào 50/60 Hz ± 4Hz hoặc 50/60Hz ± 0.02Hz ( chế độ ắc quy ) | |
Hiệu suất | 94% (98% ECO Mode) | |
Khả năng chịu quá tải | 105% ~ 125% 1 trong 1 phút, 125% ~ 150% trong 30 giây, > 150% trong 0.5 giây | |
Cấp điện ngõ ra | Hộp đấu dây | |
CHẾ ĐỘ BYPASS | ||
Tự động chuyển sang chế độ Bypass | Quá tải, UPS lỗi, mức ắc quy thấp | |
Công tắc bảo dưỡng | Có sẵn | |
CHỨC NĂNG TẮT KHẨN CẤP (EPO) | ||
Chức năng tắt khẩn cấp Bộ Lưu Điện (EPO) | Tuỳ chọn theo yêu cầu | Tuỳ chọn theo yêu cầu |
ẮC QUI | ||
Loại ắc qui | 12 VDC, kín khí, không cần bảo dưỡng | |
Thời gian lưu điện | Phụ thuộc vào dung lượng ắc quy gắn ngoài | Phụ thuộc vào dung lượng ắc quy gắn ngoài |
Thời gian nạp điện cho ắc quy | Tuỳ thuộc vào dung lượng ắc quy gắn ngoài | |
GIAO DIỆN | ||
Bảng điều khiển | Nút khởi động / Tự kiểm tra / Tắt còi báo / Nút tắt nguồn | |
LED hiển thị trạng thái | Chế độ điện lưới, chế độ ắc quy, chế độ Bypass, dung lượng tải, dung lượng ắc quy, báo trạng thái hư hỏng. | |
Cổng giao tiếp | RS232, khe cắm mở rộng | |
Phần mềm quản lý |
Phần mềm quản trị năng lượng và tự động shutdown hệ thống Winpower/ Webpower Hỗ trợ tất cả hệ điều hành Window, Linux, Unix, Sun |
|
Thời gian chuyển mạch | 0 ms | |
Chức năng kết nối song song N+X | Đặt hàng theo yêu cầu khách hàng. | |
MÔI TRƯỜNG HOẠT ĐỘNG | ||
Nhiệt độ môi trường hoạt động | 0 ~ 40oc | |
Độ ẩm môi trường hoạt động | 20% ~ 90%, không kết tụ hơi nước. | |
Hệ thống làm mát | Quạt đối lưu không khí | |
TIÊU CHUẨN | ||
Độ ồn khi máy hoạt động | ||
Trường điện từ (EMS) | IEC 61000-4-2 Level 4 (ESD) | |
IEC 61000-4-3 Level 3 (RS) | ||
IEC 61000-4-4 Level 4 (EFT) | ||
IEC 61000-4-5 Level 4 (Surge) | ||
Chuẩn an toàn nhiễu điện từ EMI | IEC62040-2, với dòng điện vào ≥ 25A | |
KÍCH THƯỚC / TRỌNG LƯỢNG | ||
Kích thước (R x D x C) (mm) | 212 x 500 x 420 | 212 x 500 x 420 |
Trọng lượng tịnh (kg) | 14 | 16 |
CÔNG TY CP ASIA ANH EM - Hotline : 0948800018 - 0986227171 - Email: ceo.asiaanhem@gmail.com