Hotline : 0986227171
MODEL Bộ lưu điện | ||
---|---|---|
NGUỒN VÀO Bộ lưu điện | ||
Điện áp danh định | 220/230/240 VAC | |
Ngưỡng điện áp | 100 ~ 300 VAC | |
Số pha | 1 pha (2 dây + dây tiếp đất) | |
Tần số danh định | 50/60 Hz (40 ~ 70 Hz) | |
Hệ số công suất | 0,99 | |
NGUỒN RA | ||
Công suất | 1 KVA/ 0,9 KW | |
Điện áp | 220/230/240 VAC ± 1% | |
Số pha | 1 pha (2 dây + dây tiếp đất) | |
Dạng sóng | Sóng sine thật ở mọi trạng thái điện lưới và | |
Tần số | Đồng bộ với nguồn vào 50/60 Hz ± 4Hz hoặc 50/60 Hz ± 0,05 Hz (chế độ ắc quy) | |
Hiệu Suất | >89%(>97% - Eco Mode) | |
Khả năng chịu quá tải | 108 ~ 150% trong vòng 30 giây | |
Kiểu đấu ngõ ra | IEC 10A * 3 | |
CHẾ ĐỘ BYPASS | ||
Tự động chuyển sang chế độ Bypass | Quá tải, UPS lỗi | |
ẮC QUI | ||
Loại ắc qui | 12 VDC, kín khí, không cần bảo dưỡng, tuổi thọ trên 3 năm. | |
Thời gian lưu điện | Phụ thuộc vào dung lượng ắc quy gắn ngoài | |
GIAO DIỆN | ||
Bảng điều khiển | Nút khởi động / Tự kiểm tra / Tắt còi báo / Nút tắt nguồn | |
LED hiển thị trạng thái | Chế độ điện lưới, chế độ ắc qui, chế độ Bypass, dung lượng tải, | |
Cổng giao tiếp | RS232, khe cắm mở rộng | |
Phần mềm quản lý | Phần mềm quản trị Winpower đi kèm, cho phép giám sát, Hỗ trở các hệ điều hành Window, Linux, Unix, Sun | |
Thời gian chuyển mạch | 0 ms | |
MÔI TRƯỜNG HOẠT ĐỘNG | ||
Nhiệt độ môi trường hoạt động | 0 ~ 400c | |
Độ ẩm môi trường hoạt động | 20% ~ 90%, không kết tụ hơi nước. | |
TIÊU CHUẨN | ||
Độ ồn máy khi hoạt động | 40dB không tính còi báo | |
Trường điện từ (EMS) | IEC 61000-4-2 Level 4 (ESD) | |
IEC 61000-4-3 Level 3 (RS) | ||
IEC 61000-4-4 Level 4 (EFT) | ||
IEC 61000-4-5 Level 4 (Surge) | ||
Dẫn điện - Phát xạ | En 55022 CLASS B | |
KÍCH THƯỚC / TRỌNG LƯỢNG | ||
Kích thước (R x D x C) (mm) | 102 x 352 x 228 | |
Trọng lượng tịnh (kg) | 3,8 |
CÔNG TY CP ASIA ANH EM - Hotline : 0948800018 - 0986227171 - Email: ceo.asiaanhem@gmail.com